GemsGEMS sang HKD:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GEMS/HKD: 1 GEMS ≈ $0.9566 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9566. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 612,237,363.69 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng HKD là $4,597,393,679.61. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng HKD đã tăng $0.03827, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng HKD là $3.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1051.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang HKD

$0.9566+4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang HKD là $0.9566 HKD, với sự thay đổi +4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.1218
+5.45%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.1218, with a 24-hour trading change of +5.45%, GEMS/USDT Spot is $0.1218 and +5.45%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GEMS sang HKD

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GEMS
0.95HKD
2GEMS
1.9HKD
3GEMS
2.85HKD
4GEMS
3.81HKD
5GEMS
4.76HKD
6GEMS
5.71HKD
7GEMS
6.66HKD
8GEMS
7.62HKD
9GEMS
8.57HKD
10GEMS
9.52HKD
1,000GEMS
952.78HKD
5,000GEMS
4,763.92HKD
10,000GEMS
9,527.84HKD
50,000GEMS
47,639.22HKD
100,000GEMS
95,278.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GEMS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1HKD
1.04GEMS
2HKD
2.09GEMS
3HKD
3.14GEMS
4HKD
4.19GEMS
5HKD
5.24GEMS
6HKD
6.29GEMS
7HKD
7.34GEMS
8HKD
8.39GEMS
9HKD
9.44GEMS
10HKD
10.49GEMS
100HKD
104.95GEMS
500HKD
524.77GEMS
1,000HKD
1,049.55GEMS
5,000HKD
5,247.77GEMS
10,000HKD
10,495.55GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang HKD và HKD sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GEMS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.12 USD, 1 GEMS = €0.1 EUR, 1 GEMS = ₹10.64 INR, 1 GEMS = Rp1,974.22 IDR, 1 GEMS = $0.17 CAD, 1 GEMS = £0.09 GBP, 1 GEMS = ฿3.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005153
logo ETHETH
0.01337
logo XRPXRP
19.18
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07495
logo SOLSOL
0.3133
logo SMARTSMART
6,874.84
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01347
logo DOGEDOGE
255.53
logo ADAADA
66.31
logo TRXTRX
175.33
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005165

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.