Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.72. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,041,254 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng USD là $3,389,530,582.16. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng USD đã giảm $-0.06364, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng USD là $20.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang USD là $2.72 USD, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.74 | -2.55% | |
![]() Giao ngay | $0.0006482 | -2.35% | |
![]() Giao ngay | $2.74 | -2.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.74 | -2.56% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.74, with a 24-hour trading change of -2.55%, NEAR/USDT Spot is $2.74 and -2.55%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.74 and -2.56%.
Bảng chuyển đổi Near sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi NEAR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 2.72USD |
2NEAR | 5.45USD |
3NEAR | 8.18USD |
4NEAR | 10.91USD |
5NEAR | 13.64USD |
6NEAR | 16.37USD |
7NEAR | 19.1USD |
8NEAR | 21.83USD |
9NEAR | 24.56USD |
10NEAR | 27.29USD |
100NEAR | 272.9USD |
500NEAR | 1,364.5USD |
1,000NEAR | 2,729USD |
5,000NEAR | 13,645USD |
10,000NEAR | 27,290USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3664NEAR |
2USD | 0.7328NEAR |
3USD | 1.09NEAR |
4USD | 1.46NEAR |
5USD | 1.83NEAR |
6USD | 2.19NEAR |
7USD | 2.56NEAR |
8USD | 2.93NEAR |
9USD | 3.29NEAR |
10USD | 3.66NEAR |
1,000USD | 366.43NEAR |
5,000USD | 1,832.17NEAR |
10,000USD | 3,664.34NEAR |
50,000USD | 18,321.72NEAR |
100,000USD | 36,643.45NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang USD và USD sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.73USD |
![]() | €2.44EUR |
![]() | ₹227.99INR |
![]() | Rp41,398.21IDR |
![]() | $3.7CAD |
![]() | £2.05GBP |
![]() | ฿90.01THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽252.18RUB |
![]() | R$14.84BRL |
![]() | د.إ10.02AED |
![]() | ₺93.15TRY |
![]() | ¥19.25CNY |
![]() | ¥392.98JPY |
![]() | $21.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.73 USD, 1 NEAR = €2.44 EUR, 1 NEAR = ₹227.99 INR, 1 NEAR = Rp41,398.21 IDR, 1 NEAR = $3.7 CAD, 1 NEAR = £2.05 GBP, 1 NEAR = ฿90.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.81 |
![]() | 0.004219 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 156.39 |
![]() | 499.94 |
![]() | 0.6228 |
![]() | 2.74 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,738.91 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 2,134.38 |
![]() | 1,472.84 |
![]() | 621.04 |
![]() | 11.07 |
![]() | 0.004215 |
![]() | 22.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Lizard vs. Frog: Battle of the Meme Coin Kingdoms
As of now, Lizard crypto (LIZARD) is trading at $0, with a 24-hour trading volume near zero.

Boss Crypto: Hype‑Driven or Here to Dominate?
The Boss Token (BOSS) currently trades at about $0.00000000241 USD, with a 24‑hour trading volume near $4K USD

USDT to USD: Understanding the Tether-In-Dollar Relationship
Learn how USDT compares to USD, why the value stays near $1, and what it means for crypto traders.