PhuturePHTR sang INR:Chuyển đổi Phuture (PHTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHTR/INR: 1 PHTR ≈ ₹0.3517 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phuture Thị trường hôm nay

Phuture đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phuture chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3517. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,319,525.69 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng INR là ₹1,921,903,861.3. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng INR đã tăng ₹0.003136, biểu thị mức tăng +0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng INR là ₹87.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01741.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHTR sang INR

0.3517+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang INR là ₹0.3517 INR, với sự thay đổi +0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phuture

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhuturePHTR/USDT
Giao ngay
$0.004011
+0.90%

The real-time trading price of PHTR/USDT Spot is $0.004011, with a 24-hour trading change of +0.90%, PHTR/USDT Spot is $0.004011 and +0.90%, and PHTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Phuture sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHTR sang INR

logo PhutureSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHTR
0.35INR
2PHTR
0.7INR
3PHTR
1.05INR
4PHTR
1.4INR
5PHTR
1.75INR
6PHTR
2.11INR
7PHTR
2.46INR
8PHTR
2.81INR
9PHTR
3.16INR
10PHTR
3.51INR
1,000PHTR
351.75INR
5,000PHTR
1,758.75INR
10,000PHTR
3,517.5INR
50,000PHTR
17,587.5INR
100,000PHTR
35,175INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phuture
1INR
2.84PHTR
2INR
5.68PHTR
3INR
8.52PHTR
4INR
11.37PHTR
5INR
14.21PHTR
6INR
17.05PHTR
7INR
19.9PHTR
8INR
22.74PHTR
9INR
25.58PHTR
10INR
28.42PHTR
100INR
284.29PHTR
500INR
1,421.46PHTR
1,000INR
2,842.92PHTR
5,000INR
14,214.63PHTR
10,000INR
28,429.27PHTR

Bảng chuyển đổi số tiền PHTR sang INR và INR sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phuture phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHTR = $0 USD, 1 PHTR = €0 EUR, 1 PHTR = ₹0.35 INR, 1 PHTR = Rp65.25 IDR, 1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0 GBP, 1 PHTR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3238
logo BTCBTC
0.00004635
logo ETHETH
0.001201
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006737
logo SOLSOL
0.02835
logo SMARTSMART
628.38
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001207
logo DOGEDOGE
23.32
logo TRXTRX
15.74
logo ADAADA
6.4
logo LINKLINK
0.2368
logo WBTCWBTC
0.0000463
logo HYPEHYPE
0.1216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phuture (PHTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHTR của bạn

Nhập số lượng PHTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.