Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05742. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng GBP là £10,707,531.92. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng GBP đã tăng £0.004995, biểu thị mức tăng +9.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng GBP là £0.08888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02778.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang GBP là £0.05742 GBP, với sự thay đổi +9.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07628 | +10.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07634 | +10.13% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.07628, with a 24-hour trading change of +10.02%, VELVET/USDT Spot is $0.07628 and +10.02%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.07634 and +10.13%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi VELVET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 0.05GBP |
2VELVET | 0.11GBP |
3VELVET | 0.17GBP |
4VELVET | 0.22GBP |
5VELVET | 0.28GBP |
6VELVET | 0.34GBP |
7VELVET | 0.4GBP |
8VELVET | 0.45GBP |
9VELVET | 0.51GBP |
10VELVET | 0.57GBP |
10,000VELVET | 574.28GBP |
50,000VELVET | 2,871.44GBP |
100,000VELVET | 5,742.89GBP |
500,000VELVET | 28,714.48GBP |
1,000,000VELVET | 57,428.97GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 17.41VELVET |
2GBP | 34.82VELVET |
3GBP | 52.23VELVET |
4GBP | 69.65VELVET |
5GBP | 87.06VELVET |
6GBP | 104.47VELVET |
7GBP | 121.88VELVET |
8GBP | 139.3VELVET |
9GBP | 156.71VELVET |
10GBP | 174.12VELVET |
100GBP | 1,741.28VELVET |
500GBP | 8,706.4VELVET |
1,000GBP | 17,412.81VELVET |
5,000GBP | 87,064.07VELVET |
10,000GBP | 174,128.14VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang GBP và GBP sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VELVET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.39INR |
![]() | Rp1,160.03IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.52THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽7.07RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.01JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.08 USD, 1 VELVET = €0.07 EUR, 1 VELVET = ₹6.39 INR, 1 VELVET = Rp1,160.03 IDR, 1 VELVET = $0.1 CAD, 1 VELVET = £0.06 GBP, 1 VELVET = ฿2.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.69 |
![]() | 0.005613 |
![]() | 0.1586 |
![]() | 209.16 |
![]() | 665.59 |
![]() | 0.8296 |
![]() | 3.7 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,919.52 |
![]() | 0.1594 |
![]() | 2,863.81 |
![]() | 1,947.8 |
![]() | 835.14 |
![]() | 0.005614 |
![]() | 15.17 |
![]() | 31.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

What Is Velvet? VELVET Token Price Prediction
Velvet is an innovative decentralized platform deployed on the BNB Chain, representing a paradigm shift in DeFi from tools to smart services.

Latest price trends and project analysis of velvet token
According to the latest data, the current price of velvet token is $0.052686, with a 24-hour trading volume of $34,735,242.

Gate Alpha Launches VELVET: Trade to Share 500,000 VELVET and Earn Points
Participate within the time limit for a chance to share 500,000 VELVET and Gate Alpha points, seizing the new round of early rewards in the AI + DeFi track.