Genit ChainGNT sang HKD:Chuyển đổi Genit Chain (GNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNT/HKD: 1 GNT ≈ $0.0002247 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Genit Chain Thị trường hôm nay

Genit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002247. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNT, tổng vốn hóa thị trường của GNT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GNT tính bằng HKD đã giảm $-0.0000003602, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNT tính bằng HKD là $0.01006, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000164.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNT sang HKD

$0.0002247-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNT sang HKD là $0.0002247 HKD, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Genit Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNT/-- Spot is $ and --, and GNT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genit Chain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNT sang HKD

logo Genit ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNT
0HKD
2GNT
0HKD
3GNT
0HKD
4GNT
0HKD
5GNT
0HKD
6GNT
0HKD
7GNT
0HKD
8GNT
0HKD
9GNT
0HKD
10GNT
0HKD
1,000,000GNT
224.77HKD
5,000,000GNT
1,123.88HKD
10,000,000GNT
2,247.76HKD
50,000,000GNT
11,238.8HKD
100,000,000GNT
22,477.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Genit Chain
1HKD
4,448.87GNT
2HKD
8,897.74GNT
3HKD
13,346.61GNT
4HKD
17,795.49GNT
5HKD
22,244.36GNT
6HKD
26,693.23GNT
7HKD
31,142.1GNT
8HKD
35,590.98GNT
9HKD
40,039.85GNT
10HKD
44,488.72GNT
100HKD
444,887.26GNT
500HKD
2,224,436.31GNT
1,000HKD
4,448,872.63GNT
5,000HKD
22,244,363.17GNT
10,000HKD
44,488,726.34GNT

Bảng chuyển đổi số tiền GNT sang HKD và HKD sang GNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genit Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNT = $0 USD, 1 GNT = €0 EUR, 1 GNT = ₹0 INR, 1 GNT = Rp0.47 IDR, 1 GNT = $0 CAD, 1 GNT = £0 GBP, 1 GNT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000569
logo ETHETH
0.01421
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0739
logo SOLSOL
0.302
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,277.18
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
288.74
logo TRXTRX
186.39
logo ADAADA
74.58
logo LINKLINK
2.56
logo WBTCWBTC
0.0005689
logo HYPEHYPE
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genit Chain (GNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNT của bạn

Nhập số lượng GNT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genit Chain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genit Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genit Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genit Chain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genit Chain (GNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide