Ondo FinanceONDO sang EUR:Chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)

ONDO/EUR: 1 ONDO ≈ €0.9229 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo Finance Thị trường hôm nay

Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONDO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9229. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng EUR là €2,612,191,592.4. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng EUR đã giảm €-0.01583, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR

0.9229-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.9229 EUR, với sự thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ondo Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Giao ngay
$1.02
-1.82%
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.02
-1.89%

The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of -1.82%, ONDO/USDT Spot is $1.02 and -1.82%, and ONDO/USDT Perpetual is $1.02 and -1.89%.

Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR

logo Ondo FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONDO
0.92EUR
2ONDO
1.84EUR
3ONDO
2.76EUR
4ONDO
3.69EUR
5ONDO
4.61EUR
6ONDO
5.53EUR
7ONDO
6.46EUR
8ONDO
7.38EUR
9ONDO
8.3EUR
10ONDO
9.22EUR
1,000ONDO
922.95EUR
5,000ONDO
4,614.78EUR
10,000ONDO
9,229.56EUR
50,000ONDO
46,147.8EUR
100,000ONDO
92,295.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo Finance
1EUR
1.08ONDO
2EUR
2.16ONDO
3EUR
3.25ONDO
4EUR
4.33ONDO
5EUR
5.41ONDO
6EUR
6.5ONDO
7EUR
7.58ONDO
8EUR
8.66ONDO
9EUR
9.75ONDO
10EUR
10.83ONDO
100EUR
108.34ONDO
500EUR
541.73ONDO
1,000EUR
1,083.47ONDO
5,000EUR
5,417.37ONDO
10,000EUR
10,834.75ONDO

Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $1.03 USD, 1 ONDO = €0.92 EUR, 1 ONDO = ₹86.07 INR, 1 ONDO = Rp15,627.86 IDR, 1 ONDO = $1.4 CAD, 1 ONDO = £0.77 GBP, 1 ONDO = ฿33.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.33
logo BTCBTC
0.004709
logo ETHETH
0.1317
logo XRPXRP
175
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6961
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,190.88
logo STETHSTETH
0.1318
logo DOGEDOGE
2,382.38
logo TRXTRX
1,638.76
logo ADAADA
693.2
logo HYPEHYPE
12.35
logo WBTCWBTC
0.004714
logo LINKLINK
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ONDO của bạn

Nhập số lượng ONDO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.