Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.18. Với nguồn cung lưu hành là 34,542,651,541.48 XCN, tổng vốn hóa thị trường của XCN tính bằng INR là ₹3,415,446,292,035.29. Trong 24h qua, giá của XCN tính bằng INR đã giảm ₹-0.01028, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCN tính bằng INR là ₹15.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05893.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang INR là ₹1.18 INR, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01417 | -0.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01415 | -0.98% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01417, with a 24-hour trading change of -0.65%, XCN/USDT Spot is $0.01417 and -0.65%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01415 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XCN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 1.18INR |
2XCN | 2.37INR |
3XCN | 3.56INR |
4XCN | 4.75INR |
5XCN | 5.94INR |
6XCN | 7.13INR |
7XCN | 8.32INR |
8XCN | 9.51INR |
9XCN | 10.7INR |
10XCN | 11.89INR |
100XCN | 118.98INR |
500XCN | 594.9INR |
1,000XCN | 1,189.81INR |
5,000XCN | 5,949.05INR |
10,000XCN | 11,898.1INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8404XCN |
2INR | 1.68XCN |
3INR | 2.52XCN |
4INR | 3.36XCN |
5INR | 4.2XCN |
6INR | 5.04XCN |
7INR | 5.88XCN |
8INR | 6.72XCN |
9INR | 7.56XCN |
10INR | 8.4XCN |
1,000INR | 840.46XCN |
5,000INR | 4,202.34XCN |
10,000INR | 8,404.69XCN |
50,000INR | 42,023.48XCN |
100,000INR | 84,046.97XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang INR và INR sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp216.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.32RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.19 INR, 1 XCN = Rp216.05 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3575 |
![]() | 0.0000504 |
![]() | 0.001417 |
![]() | 1.87 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007458 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 871.63 |
![]() | 0.001419 |
![]() | 25.51 |
![]() | 17.57 |
![]() | 7.44 |
![]() | 0.27 |
![]() | 0.00005033 |
![]() | 0.1337 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN: The Core Governance And Multi-Asset Token Of Onyx Protocol
Onyx Protocol, with the advantage of multi-asset management, has become an important infrastructure in the era of digital assets.

XCN in 2025: Price, Use Cases, and Future Outlook
Explore XCN price trends, real-world use cases, and its growth potential in 2025.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.