XRPXRP sang QAR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼11.86 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼11.86. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼2,561,748,391,895.12. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.08645, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼13.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

11.86-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼11.86 QAR, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.27, with a 24-hour trading change of -0.87%, XRP/USDT Spot is $3.27 and -0.87%, and XRP/USDT Perpetual is $3.27 and -0.92%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Qatar

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
11.86QAR
2XRP
23.73QAR
3XRP
35.59QAR
4XRP
47.46QAR
5XRP
59.33QAR
6XRP
71.19QAR
7XRP
83.06QAR
8XRP
94.93QAR
9XRP
106.79QAR
10XRP
118.66QAR
100XRP
1,186.64QAR
500XRP
5,933.2QAR
1,000XRP
11,866.4QAR
5,000XRP
59,332QAR
10,000XRP
118,664QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.08427XRP
2QAR
0.1685XRP
3QAR
0.2528XRP
4QAR
0.337XRP
5QAR
0.4213XRP
6QAR
0.5056XRP
7QAR
0.5899XRP
8QAR
0.6741XRP
9QAR
0.7584XRP
10QAR
0.8427XRP
10,000QAR
842.71XRP
50,000QAR
4,213.57XRP
100,000QAR
8,427.15XRP
500,000QAR
42,135.77XRP
1,000,000QAR
84,271.55XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.26 USD, 1 XRP = €2.92 EUR, 1 XRP = ₹272.35 INR, 1 XRP = Rp49,453.34 IDR, 1 XRP = $4.42 CAD, 1 XRP = £2.45 GBP, 1 XRP = ฿107.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
8.06
logo BTCBTC
0.001157
logo ETHETH
0.03237
logo XRPXRP
42.13
logo USDTUSDT
137.34
logo BNBBNB
0.1688
logo SOLSOL
0.7437
logo USDCUSDC
137.39
logo SMARTSMART
19,822.3
logo STETHSTETH
0.03239
logo DOGEDOGE
566.11
logo TRXTRX
404.72
logo ADAADA
166.64
logo WBTCWBTC
0.001158
logo LINKLINK
6.29
logo HYPEHYPE
3.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Riyal Qatar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Qatar (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.